VĐQG Đức, vòng 22
FT
86'
82'
82'
75'
73'
66'
63'
58'
53'
33'
15(5) | Sút bóng | 8(3) |
3 | Phạt góc | 6 |
7 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 |
10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz |
06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz |
07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 |
17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 |
06/05 | Heidenheim | 1 - 1 | Mainz |
28/04 | Mainz | 1 - 1 | FC Koln |
22/04 | Freiburg | 1 - 1 | Mainz |
13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
06/04 | Mainz | 4 - 0 | Darmstadt |
28/04 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf |
19/04 | Elversberg | 1 - 1 | Schalke 04 |
14/04 | Schalke 04 | 2 - 0 | Nurnberg |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Karlsruher |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên S04 khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Mainz | 32 | 5 | 14 | 13 | 33 | 50 | 5 | 5 | 6 | 20 | 18 | 0 | 9 | 7 | 13 | 32 | 20 | 29 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h30 | FC Koln | 0 - 1 | Wer.Bremen |
21h30 | Mainz | 1 - 0 | Augsburg |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | B.Dortmund |
21h30 | Hoffenheim | 0 - 1 | Union Berlin |
21h30 | Darmstadt | 1 - 2 | Stuttgart |
21h30 | Heidenheim | 1 - 2 | B.Leverkusen |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h30 | Leipzig | 2 - 0 | M.gladbach |
21h30 | Freiburg | 3 - 3 | Ein.Frankfurt |
23h30 | Bochum | 3 - 2 | Bayern Munich |