Cúp Đông Á Nữ, vòng 1
FT
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
03/09 | Mông Cổ Nữ | 3 - 2 | N. Marianas Nữ |
04/12 | Hồng Kông Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
02/12 | Triều Tiên Nữ | 19 - 0 | Mông Cổ Nữ |
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
25/09 | Mông Cổ Nữ | 0 - 6 | Uzbekistan Nữ |
22/09 | Trung Quốc Nữ | 16 - 0 | Mông Cổ Nữ |
07/04 | N. Marianas Nữ | 2 - 2 | Đảo Guam Nữ |
06/12 | N. Marianas Nữ | 4 - 0 | Ma cao Nữ |
04/12 | N. Marianas Nữ | 0 - 17 | Triều Tiên Nữ |
02/12 | N. Marianas Nữ | 1 - 6 | Hồng Kông Nữ |
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
3. | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
4. | Mông Cổ Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |