VĐQG Estonia, vòng 13
A. Savin (80')
A. Volkov (35')
FT
14/10 | Sillamae Kalev | 1 - 2 | Tammeka Tartu |
04/08 | Tammeka Tartu | 3 - 1 | Sillamae Kalev |
23/05 | Sillamae Kalev | 2 - 0 | Tammeka Tartu |
14/04 | Tammeka Tartu | 1 - 1 | Sillamae Kalev |
22/10 | Sillamae Kalev | 1 - 2 | Tammeka Tartu |
04/11 | Sillamae Kalev | 0 - 1 | Tulevik Viljandi |
28/10 | Sillamae Kalev | 1 - 3 | Paide Linname. |
21/10 | Sillamae Kalev | 1 - 0 | FC Tallinn |
14/10 | Sillamae Kalev | 1 - 2 | Tammeka Tartu |
30/09 | Vaprus Parnu | 2 - 7 | Sillamae Kalev |
09/11 | Nomme United | 1 - 2 | Tammeka Tartu |
03/11 | Tammeka Tartu | 3 - 3 | Trans Narva |
26/10 | Paide Linname. | 2 - 0 | Tammeka Tartu |
22/10 | Tammeka Tartu | 2 - 1 | Kuressaare |
19/10 | Tammeka Tartu | 0 - 3 | Levadia T. |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKAL khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKAL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SKAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TTAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Tammeka Tartu | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | 31 | 42 |