VĐQG Romania, vòng Playoff 4
M. Mahlangu (Kiến tạo: D. Nistor) (48')
A. Nemec (Kiến tạo: D. Nistor) (31')
S. Hanca (Kiến tạo: D. Nistor) (8')
FT
(90+3') C. Bumba (Kiến tạo: A. Prepelița)
18/05 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
06/04 | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Concordia Chiajna |
02/03 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
08/04 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Concordia Chiajna |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 9/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
01h00 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
01h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Sepsi OSK |
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
01h00 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
01h45 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Politehnica Iasi |