Hạng 3 Nhật Bản, vòng 28
FT
26/11 | Sagamihara | 0 - 0 | Grulla Morioka |
08/04 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Sagamihara |
18/11 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Sagamihara |
25/07 | Sagamihara | 0 - 1 | Grulla Morioka |
04/08 | Grulla Morioka | 3 - 4 | Sagamihara |
28/04 | Fukushima Utd | 9 - 0 | Grulla Morioka |
20/04 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Ryukyu |
17/04 | Grulla Morioka | 0 - 1 | Cerezo Osaka |
14/04 | Grulla Morioka | 0 - 1 | FC Osaka |
10/04 | Grulla Morioka | 2 - 1 | Nara Club |
27/04 | Tegevajaro Miyazaki | 1 - 1 | Sagamihara |
13/04 | Sagamihara | 1 - 0 | Fukushima Utd |
10/04 | Azul Claro Numazu | 2 - 1 | Sagamihara |
06/04 | Sagamihara | 1 - 1 | FC Gifu |
30/03 | Sagamihara | 2 - 1 | Kamatamare San. |
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SAG khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAG
Tài xỉu: 1.01*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của SAG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Sagamihara | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 17 |
18. | Grulla Morioka | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 25 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 19 | 3 | 9 |
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
11h00 | FC Gifu | vs | Sagamihara |
11h00 | Omiya Ardija | vs | Giravanz Kita. |
11h00 | FC Imabari | vs | Matsumoto Yama. |
11h00 | Zweigen Kan. | vs | Kamatamare San. |
11h00 | Nagano Parceiro | vs | Nara Club |
11h00 | Kataller Toyama | vs | Yokohama SCC |
11h00 | Grulla Morioka | vs | Vanraure Hachinohe |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
11h00 | Azul Claro Numazu | vs | FC Osaka |
11h00 | Tegevajaro Miyazaki | vs | Ryukyu |
11h00 | Fukushima Utd | vs | Gainare Tottori |